Có 2 kết quả:
洋场恶少 yáng chǎng è shào ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ ㄕㄠˋ • 洋場惡少 yáng chǎng è shào ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ ㄕㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
city infested with foreign adventurers (esp. of Shanghai in pre-Liberation China) (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
city infested with foreign adventurers (esp. of Shanghai in pre-Liberation China) (idiom)
Bình luận 0