Có 2 kết quả:

洋场恶少 yáng chǎng è shào ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ ㄕㄠˋ洋場惡少 yáng chǎng è shào ㄧㄤˊ ㄔㄤˇ ㄕㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

city infested with foreign adventurers (esp. of Shanghai in pre-Liberation China) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

city infested with foreign adventurers (esp. of Shanghai in pre-Liberation China) (idiom)

Bình luận 0